| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  chỉ huy   
 
   | commander; diriger; tenir la barre |  |   |   | Chỉ huy một đội quân |  |   | commander une armée |  |   |   | Chỉ huy một dàn nhạc |  |   | diriger une orchestre |  |   |   | Chính anh ấy là người chỉ huy |  |   | c'est lui qui tient la barre |  |   |   | chế độ kinh tế chỉ huy |  |   |   | dirigisme |  |   |   | kinh tế chỉ huy |  |   |   | économie dirigée |  |   |   | quyền chỉ huy |  |   |   | commandement |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |